Chi tiết câu lạc bộ West Brom
Tên đầy đủ:
Thành phố: | West Bromwich |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: The Hawthorns (sức chứa: 28003) Thành lập: 1878 HLV: Carlos Corberan Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(5), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 04/05/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Preston North End
21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 3 - 0 West Brom
18:30 20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Leicester City 2 - 1 West Brom
21:00 13/04/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 1 Sunderland
02:00 11/04/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Rotherham Utd
21:00 06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Stoke City 2 - 2 West Brom
21:00 01/04/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 2 Watford
20:00 29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 West Brom
22:00 16/03/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 2 - 0 Bristol City
19:00 10/03/2024 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 1 - 4 West Brom
03:00 07/03/2024 Hạng Nhất Anh
QPR 2 - 2 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Button | Anh | 35 |
2 | D. Furlong | Anh | 29 |
3 | C. Townsend | Anh | 32 |
4 | C. Kipré | Anh | 27 |
5 | K. Bartley | Anh | 33 |
6 | S. Ajayi | Anh | 31 |
7 | J. Wallace | Australia | 29 |
8 | J. Molumby | Anh | 35 |
9 | J. Maja | 36 | |
10 | M. Phillips | 36 | |
11 | G. Diangana | Anh | 26 |
12 | D. Dike | Mỹ | 25 |
13 | K. Grosicki | Wales | 42 |
14 | N. Chalobah | Anh | 31 |
15 | E. Pieters | Hà Lan | 35 |
16 | C. Martinez | Anh | 24 |
17 | A. Weimann | Anh | 37 |
18 | K. Ahearne-Grant | Anh | 26 |
19 | J. Swift | Anh | 37 |
20 | A. Reach | Anh | 31 |
21 | B. Thomas-Asante | Anh | 26 |
22 | Y. M'Vila | Pháp | 31 |
23 | M. Johnston | Ireland | 37 |
24 | A. Palmer | Ireland | 40 |
25 | N. Chalobah | Anh | 30 |
26 | A. Hegazi | Ai Cập | 33 |
27 | A. Mowatt | Anh | 26 |
28 | R. Tulloch | Anh | 26 |
29 | Gardner-Hickman | Thế Giới | 34 |
31 | T. Fellows | Anh | 31 |
33 | J. Griffiths | Anh | 37 |
34 | E. Ingram | Anh | 31 |
35 | O. Yokuslu | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
36 | C. Taylor | Anh | 20 |
38 | A. Higgins | Anh | 20 |
41 | T. Fellows | Anh | 34 |
70 | A. Carroll | Anh | 35 |
102 | R. Snodgrass | Scotland | 37 |
170 | J. Hugill | Anh | 32 |
190 | R. Sawyers | 33 | |
220 | L. Peltier | Hungary | 45 |
350 | Z. Ashworth | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |